Từ "se surmonter" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tự vượt qua bản thân" hoặc "tự kiềm chế". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động vượt qua những khó khăn, thử thách hoặc cảm xúc tiêu cực, để đạt được một điều gì đó tốt đẹp hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il a dû se surmonter pour réussir à l'examen.
Elle se surmonte chaque jour pour gérer son stress.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vaincre: Vượt qua, đánh bại.
Dominer: Chiếm ưu thế, thống trị.
Dépasser: Vượt qua, vượt lên trên.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
Trong tiếng Pháp, việc sử dụng động từ phản thân như "se surmonter" thường nhấn mạnh sự nỗ lực cá nhân và quá trình tự cải thiện, trong khi các động từ không phản thân có thể chỉ đơn thuần là hành động mà không nhấn mạnh đến cảm xúc hay nỗ lực cá nhân.