Characters remaining: 500/500
Translation

se surmonter

Academic
Friendly

Từ "se surmonter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự vượt qua bản thân" hoặc "tự kiềm chế". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động vượt qua những khó khăn, thử thách hoặc cảm xúc tiêu cực, để đạt được một điều đó tốt đẹp hơn.

Định nghĩa:
  • Se surmonter: Tự vượt qua những khó khăn, trở ngại trong cuộc sống hoặc tự kiềm chế cảm xúc của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a se surmonter pour réussir à l'examen.

    • Anh ấy phải tự vượt qua bản thân để thành công trong kỳ thi.
  2. Elle se surmonte chaque jour pour gérer son stress.

    • ấy tự kiềm chế mỗi ngày để quảncăng thẳng của mình.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh tâmhọc, "se surmonter" có thể được dùng để mô tả quá trình cá nhân phát triển, ví dụ như trong việc điều trị tâmhoặc trong các khóa học phát triển bản thân.
Phân biệt các biến thể:
  • Surmonter (động từ không phản thân): Nghĩa là "vượt qua", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh không cần nhấn mạnh đến yếu tố tự chủ.
    • Ví dụ: Il a surmonté de nombreux obstacles dans sa carrière. (Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại trong sự nghiệp của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vaincre: Vượt qua, đánh bại.
  • Dominer: Chiếm ưu thế, thống trị.
  • Dépasser: Vượt qua, vượt lên trên.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Se surpasser: Tự vượt lên chính mình, thường mang ý nghĩa cố gắng hơn nữa để đạt được thành công.
    • Ví dụ: Il se surpasse à chaque compétition. (Anh ấy tự vượt lên mình trong mỗi cuộc thi.)
Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, việc sử dụng động từ phản thân như "se surmonter" thường nhấn mạnh sự nỗ lực cá nhân quá trình tự cải thiện, trong khi các động từ không phản thân có thể chỉ đơn thuầnhành động không nhấn mạnh đến cảm xúc hay nỗ lực cá nhân.
tự động từ
  1. tự kiềm chế

Comments and discussion on the word "se surmonter"